Thời khóa biểu năm học 2024-2025( lần 1)
THỨ |
TIẾT |
1A |
1B |
1C |
1D |
1E |
1G |
1H |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
2 |
1 |
HĐTN - V. Nga |
TNXH - V. Nga |
HĐTN - C. Hương |
Toán - C. Hương |
HĐTN - Hoa 1 |
Toán - Hoa 1 |
HĐTN - Thành |
Toán - Thành |
HĐTN - Thuỷ 1 |
TViệt - Thuỷ 1 |
HĐTN - Hường |
TViệt - Hường |
HĐTN - Liễu |
T. Anh - Giang TA |
2 |
TViệt - V. Nga |
TViệt - V. Nga |
TViệt - C. Hương |
TViệt - C. Hương |
TViệt - Hoa 1 |
Đ. Đức - Trà PHT |
TViệt - Thành |
TViệt - Thành |
TViệt - Thuỷ 1 |
TViệt - Thuỷ 1 |
TViệt - Hường |
T. Dục - Hường |
Toán - Liễu |
TNXH - Liễu |
3 |
Đ. Đức - V. Nga |
TViệt - V. Nga |
TViệt - C. Hương |
TViệt - C. Hương |
TViệt - Hoa 1 |
TViệt - Hoa 1 |
Â. Nhạc - L. Dung |
Đ. Đức - Trà PHT |
TViệt - Thuỷ 1 |
TViệt - Thuỷ 1 |
TViệt - Hường |
Toán - Hường |
TViệt - Liễu |
Toán - Liễu |
4 |
TNXH - V. Nga |
|
Toán - C. Hương |
|
T. Dục - Hoa 1 |
|
T. Anh - Giang TA |
|
Toán - Thuỷ 1 |
|
Toán - Hường |
|
HĐTN - Ch. Mai |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
TViệt - V. Nga |
TViệt - V. Nga |
TViệt - C. Hương |
Â. Nhạc - L. Dung |
T. Dục - Hoa 1 |
HĐTN - Hoa 1 |
Toán - Thành |
T. Dục - Thành |
T. Dục - Thuỷ 1 |
TNXH - Châu C2 |
TViệt - Hường |
Toán - Hường |
TViệt - Liễu |
T. Dục - Liễu |
2 |
TViệt - V. Nga |
HĐTN - Ch. Mai |
Toán - C. Hương |
T. Anh - Giang TA |
TNXH - Hoa 1 |
TViệt - Hoa 1 |
T. Anh - Giang TA |
TNXH - Thành |
TViệt - Thuỷ 1 |
Â. Nhạc - L. Dung |
TNXH - Hường |
TViệt - Hường |
TViệt - Liễu |
TViệt - Liễu |
3 |
Â. Nhạc - L. Dung |
Toán - V. Nga |
Đ. Đức - Trà PHT |
T. Anh - Giang TA |
TViệt - Hoa 1 |
TViệt - Hoa 1 |
TViệt - Thành |
TViệt - Thành |
T. Anh - Giang TA |
Đ. Đức - L. Dung |
M. Thuật - Ch. Mai |
TViệt - Hường |
TNXH - Liễu |
TViệt - Liễu |
4 |
T. Anh - Giang TA |
|
T. Dục - C. Hương |
|
TViệt - Hoa 1 |
|
TViệt - Thành |
|
HĐGD khác - Thuỷ 1 |
|
Â. Nhạc - L. Dung |
|
Đ. Đức - Trà PHT |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Toán - V. Nga |
|
HĐTN - C. Hương |
|
T. Anh - Giang TA |
|
TNXH - Thành |
|
Toán - Thuỷ 1 |
|
TViệt - Hường |
|
TViệt - Liễu |
|
2 |
T. Anh - Giang TA |
|
M. Thuật - Ch. Mai |
|
TViệt - Hoa 1 |
|
TViệt - Thành |
|
TViệt - Thuỷ 1 |
|
TViệt - Hường |
|
TViệt - Liễu |
|
3 |
TViệt - V. Nga |
|
TViệt - C. Hương |
|
Toán - Hoa 1 |
|
TViệt - Thành |
|
M. Thuật - Dũng |
|
T. Dục - Hường |
|
HĐGD khác - Liễu |
|
4 |
HĐGD khác - V. Nga |
|
TViệt - C. Hương |
|
TNXH - Hoa 1 |
|
M. Thuật - Dũng |
|
T. Dục - Thuỷ 1 |
|
T. Anh - Giang TA |
|
Â. Nhạc - L. Dung |
|
5 |
TATC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
T. Dục - V. Nga |
TViệt - V. Nga |
T. Dục - C. Hương |
TViệt - C. Hương |
TViệt - Hoa 1 |
Â. Nhạc - L. Dung |
TViệt - Thành |
TViệt - Thành |
TViệt - Thuỷ 1 |
T. Anh - Giang TA |
TNXH - Hường |
TViệt - Hường |
T. Dục - Liễu |
TViệt - Liễu |
2 |
M. Thuật - Ch. Mai |
TViệt - V. Nga |
TViệt - C. Hương |
TViệt - C. Hương |
TViệt - Hoa 1 |
T. Anh - Giang TA |
TViệt - Thành |
TViệt - Thành |
TViệt - Thuỷ 1 |
HĐTN - Ch. Mai |
TViệt - Hường |
TViệt - Hường |
M. Thuật - Th. Hùng |
TViệt - Liễu |
3 |
TViệt - V. Nga |
TATC |
TViệt - C. Hương |
T,A TC |
HĐGD khác - Hoa 1 |
|
HĐTN - Thành |
|
TViệt - Thuỷ 1 |
|
HĐTN - Ch. Mai |
|
TViệt - Liễu |
|
4 |
Toán - V. Nga |
|
TNXH - C. Hương |
|
Toán - Hoa 1 |
|
T. Dục - Thành |
|
TNXH - Châu C2 |
|
T. Anh - Giang TA |
|
TViệt - Liễu |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
T. Dục - V. Nga |
|
HĐGD khác - C. Hương |
|
TViệt - Hoa 1 |
|
Toán - Thành |
|
TViệt - Thuỷ 1 |
|
TViệt - Hường |
|
Toán - Liễu |
|
2 |
TViệt - V. Nga |
|
TNXH - C. Hương |
|
TViệt - Hoa 1 |
|
TViệt - Thành |
|
TViệt - Thuỷ 1 |
|
Đ. Đức - Hường |
|
T. Anh - Giang TA |
|
3 |
TViệt - V. Nga |
|
TViệt - C. Hương |
|
M. Thuật - Th. Hùng |
|
HĐGD khác - Thành |
|
Toán - Thuỷ 1 |
|
HĐGD khác - Hường |
|
TViệt - Liễu |
|
4 |
HĐTN - V. Nga |
|
HĐTN - C. Hương |
|
HĐTN - Hoa 1 |
|
HĐTN - Thành |
|
HĐTN - Thuỷ 1 |
|
HĐTN - Hường |
|
HĐTN - Liễu |
|
Nguồn tin:
tieuhocdienthanh.dienchau.edu.vn